Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Mitsubishi Attrage CVT và Attrage CVT Premium – 2 phiên bản số tự động phổ biến tại Việt Nam:
Tiêu chí | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
---|---|---|
Giá bán (niêm yết) | Khoảng 405 triệu VND | Khoảng 460 triệu VND |
Động cơ - Hộp số | 1.2L MIVEC - Hộp số tự động vô cấp CVT | Giống bản CVT |
Công suất / Mô-men xoắn | 78 mã lực / 100 Nm | Giống bản CVT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | Giống bản CVT |
Trang bị an toàn | - ABS/EBD - 2 túi khí - Camera lùi |
Thêm: - Cảnh báo điểm mù - Cảnh báo phương tiện cắt ngang - Hệ thống kiểm soát hành trình |
Ngoại thất | - Đèn Halogen - Gương chỉnh điện |
Thêm: - Đèn LED tự động - Gương gập điện - Viền chrome |
Nội thất | - Vô lăng urethane - Ghế nỉ - Màn hình 7 inch - Điều hòa chỉnh tay |
Thêm: - Vô lăng bọc da - Ghế da - Điều hòa tự động - Nút bấm khởi động |
Mâm xe | 15 inch hợp kim | 15 inch hợp kim (cùng kích cỡ, thiết kế khác) |
Tính năng tiện nghi khác | - Không có Cruise Control | Có Cruise Control - Nút bấm Start/Stop |
Đối tượng phù hợp | Người mua xe tiết kiệm, chạy dịch vụ | Người mua cá nhân, ưu tiên tiện nghi và an toàn |
✅ Kết luận:
-
Attrage CVT: phù hợp cho người mua xe chạy dịch vụ, giá tốt, dễ sử dụng, chi phí thấp.
-
Attrage CVT Premium: phù hợp cho người dùng cá nhân, muốn trải nghiệm thoải mái hơn, nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi cao cấp hơn.
Nếu bạn muốn mình làm thêm bảng so sánh hình ảnh hoặc tư vấn nên chọn bản nào theo nhu cầu cụ thể (cá nhân, gia đình, chạy dịch vụ...) thì cứ nói nhé!